Có 3 kết quả:
不是 bù shì ㄅㄨˋ ㄕˋ • 不适 bù shì ㄅㄨˋ ㄕˋ • 不適 bù shì ㄅㄨˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) no
(2) is not
(3) not
(2) is not
(3) not
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unwell
(2) indisposed
(3) out of sorts
(2) indisposed
(3) out of sorts
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unwell
(2) indisposed
(3) out of sorts
(2) indisposed
(3) out of sorts
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0