Có 3 kết quả:

不是 bù shì ㄅㄨˋ ㄕˋ不适 bù shì ㄅㄨˋ ㄕˋ不適 bù shì ㄅㄨˋ ㄕˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) unwell
(2) indisposed
(3) out of sorts

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unwell
(2) indisposed
(3) out of sorts

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0